|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu gió
| [đầu gió] | | | Wind-swept place | | | Äứng đầu gió dá»… bị cảm | | One can easily catch a cold in a wind-swept place |
Wind-swept place Äứng đầu gió dá»… bị cảm One can easily catch a cold in a wind-swept place
|
|
|
|